Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
haut monde
[,ou'mɔnd]
|
danh từ
xã hội thượng lưu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
haut monde
|
haut monde
haut monde (n)
elite, jet set (dated informal), crème de la crème, high society, in-crowd (informal), rich and famous, aristocracy, upper class, upper crust (informal), top brass (informal)